Bảng giá xe Ford mới nhất tháng 10/2019
Bảng giá xe ô tô Lexus mới nhất tháng 10/2019 Bảng giá xe ô tô Mercedes-Benz mới nhất tháng 10/2019 Bảng giá xe ô tô VinFast mới nhất tháng 10/2019 |
Bảng giá xe ô tô Ford mới nhất tháng 10/2019 |
Ford là thương hiệu xe hơi lâu đời tới từ nước Mỹ sáng lập bởi Henry Ford vào năm 1903. Hầu hết các dòng xe của hãng luôn được ưa chuộng trên toàn thế giới.
Tại Việt Nam, chuỗi sản phẩm của thương hiệu này có lượng khách hàng yêu thích trung thành, đông đảo. Đặc biệt là Ford Ranger – Cái tên thường xuyên lọt top 10 mẫu xe bán chạy nhất thị trường nước ta.
Chính sách ưu đãi, giảm giá, khuyến mại khi mua xe ô tô Ford?
Tháng 9/2019, Ford Việt Nam cùng các đại lý đã thực hiện chương trình khuyến mãi từ 10 đến 80 triệu đồng cho một số dòng xe như: Focus 1.5L EcoBoost Trend AT 4 cửa, Focus 1.5L EcoBoost Trend AT 5 cửa, EcoSport Ambiente 1.5L MT, EcoSport Ambiente 1.5L AT, EcoSport Trend 1.5L MT, EcoSport Titanium 1.5L AT, EcoSport Titanium 1.0L AT EcoBoost hoặc tặng 1 năm dịch vụ hỗ trợ cứu hộ Ford 24/7 đối với những mẫu xe Explorer 2.3L EcoBoost AT, Transit Turbo Diesel 2.4L tiêu chuẩn, Transit Turbo Diesel 2.4L tiêu chuẩn, trang bị thêm và Transit Turbo Diesel 2.4L cao cấp.
Sang đến tháng 10, hiện hãng xe Ford chưa công bố chương trình ưu đãi, quà tặng dành cho khách hàng. Tuy nhiên, đối với từng đại lý xe ô tô Ford trên cả nước sẽ có những chính sách ưu đãi và chương trình khuyến mại, giảm giá, quà tặng riêng dành cho khách hàng khi mua xe. Để nhận được thông tin giá bán, khuyến mại, giảm giá,....chính xác nhất, khách hàng nên liên hệ trực tiếp với đại lý gần nhất để nắm bảng giá xe Ford gần nhất.
Bảng giá xe ô tô Ford tháng 10/2019 | ||
Hãng xe | Phiên bản xe | Giá xe có VAT (triệu VNĐ) |
Ford | EcoSport 1.0L Ecoboost Xăng 1.5L TiVCT DOHC 12 van Số tự động 6 cấp | 689 |
Ford | EcoSport 1.5L Titanium AT Xăng 1.5L TiVCT DOHC16 van Số tự động 6 cấp | 648 |
Ford | EcoSport 1.5L Trend AT Xăng 1.5L TiVCT DOHC 12 van Số tự động 6 cấp | 593 |
Ford | EcoSport 1.5L Ambiente AT Xăng 1.5L TiVCT DOHC12 van Số tự động 6 cấp | 569 |
Ford | EcoSport 1.5L Ambiente MT Xăng 1.5L TiVCT DOHC16 van Số tay 5 cấp | 545 |
Ford | Ranger Raptor 4x4AT Động cơ Diesel Bi Turbo 2.0L, I4 TCDi Số tự động 10 cấp | 1198 |
Ford | Ranger Wildtrak 2.0L 4x4 AT Động cơ Diesel Bi Turbo 2.0L, I4 TCDi Số tự động 10 cấp | 918 |
Ford | Ranger Wildtrak 2.0L 4x2 AT Động cơ Diesel Turbo 2.0L Số tự động 10 cấp | 853 |
Ford | Ranger XLS 2.2L 4x2 AT Động cơ Turbo Diesel 2.2L TDCi Số tự động 6 cấp | 650 |
Ford | Ranger XLS 2.2L 4x2 MT Động cơ Turbo Diesel 2.2L TDCi 6 số tay | 630 |
Ford | Ranger XLT 2.2L 4x4 MT Động cơ Turbo Diesel 2.2L TDCi 6 số tay | 754 |
Ford | Ranger XLT 2.2L 4x4 AT Động cơ Turbo Diesel 2.2L TDCi 6AT | 779 |
Ford | Everest Trend 2.0L 4x2 MT Ambiente Tubor đơn Số sàn 6 cấp | 999 |
Ford | Everest Trend 2.0L 4x2 AT Ambiente Tubor đơn Số tự động 10 cấp | 1052 |
Ford | Everest Trend 2.0L AT Tubor đơn Số tự động 10 cấp | 1112 |
Ford | Everest Titanium 2.0L AT Động cơ Turbo đơn Số tự động 10 cấp | 1177 |
Ford | Everest Titanium 2.0L AT Động cơ Turbo kép Số tự động 6 cấp | 1399 |
Ford | Fiesta 1.5L Sport 5 cửa AT Xăng 1.5L Duratec 16Van Số tự động 6 cấp ly hợp kép | 490 |
Ford | Fiesta 1.5L Titanium 4 cửa AT Xăng 1.5L Duratec 16Van Số tự động 6 cấp ly hợp kép | 490 |
Ford | Fiesta 1.0L Sport + AT Xăng 1.0L EcoBoost 16 Van Số tự động 6 cấp ly hợp kép | 535 |
Ford | Focus 1.5L EcoBoost Titanium 4 cửa Động cơ xăng 1.5L EcoBoost Số tự động 6 cấp kết hợp lẫy chuyển số | 740 |
Ford | Focus 1.5L EcoBoost Sport+ 5 cửa Động cơ xăng 1.5L EcoBoost Số tự động 6 cấp kết hợp lẫy chuyển số | 740 |
Ford | Focus Trend 1.5L 4 cửa Động cơ xăng 1.5L EcoBoost Số tự động 6 cấp | 574 |
Ford | Focus Trend 1.5L 5 cửa Động cơ xăng 1.5L EcoBoost Số tự động 6 cấp | 574 |
Ford | Explorer Động cơ xăng 2.3L EcoBoost Số tự động 6 cấp kết hợp lẫy chuyển số | 2268 |
Ford | Tourneo Trend | 999 |
Ford | Tourneo Titanium | 1069 |
Ford | Transit Medium Động cơ Turbo Diesel 2.4L Số tay 6 cấp | 872 |
Ford | Transit SVP Động cơ Turbo Diesel 2.4L Số tay 6 cấp | 879 |
Ford | Transit Luxury Động cơ Turbo Diesel 2.4L Số tay 6 cấp | 919 |
Ford | Transit Limousine cơ bản | 1165 |
Ford | Transit Limousine trung cấp | 1285 |
Ford | Escape | Call |