Giá xe ô tô Ford mới nhất tháng 11/2019
Giá xe ô tô Honda mới nhất tháng 11/2019 Giá xe ô tô Honda trong tháng 11/2019 có thêm sự xuất hiện của mẫu Accord thế hệ mới. Mẫu sedan này vừa được giới ... |
Giá xe ô tô Hyundai mới nhất tháng 11/2019 Giá xe ô tô Hyundai trong tháng 11/2019 có đôi chút biến động. Nhiều mẫu xe Hyundai đang được các đại lý hỗ trợ bảo ... |
Giá xe ô tô Toyota mới nhất tháng 11/2019 Giá xe Toyota trong tháng 11/2019 không có nhiều biến động so với thời gian trước đó. Mẫu xe ăn khách nhất là Toyota Vios ... |
Ford Everest hiện có giá bán từ 999 - 1.3999 triệu đồng |
Giá xe ô tô Ford Everest trong tháng 11/2019 không có nhiều thay đổi so với tháng trước. Hiện tại, Ford Everest đang được phân phối với 5 phiên bản khác nhau có mức giá bán từ 999 - 1.399 triệu đồng. Hiện tại, Everest đang được các đại lý ưu đãi khá nhiều trong tháng 11/2019.
Ford Everest 2019 vẫn giữ thiết kế của đời trước với lưới tản nhiệt hình oval đã được trau truốt lại với kiểu dáng hiện đại hơn. Lưới tản nhiệt mới thiết kế lớn, dạng tổ ong ẩn sau các đường viền mạ chrome cùng hai đèn pha HID viền chrome sáng bóng bên cạnh, mang lại vẻ thanh thoát và sang trọng cho chiếc xe. Cản chắn thiết kế góc cạnh với tấm ốp thể thao lớn dạng cánh én để tạo điểm nhấn vừa tăng dáng thể thao, hầm hố, mạnh mẽ của dòng xe SUV.
Về kích thước tổng thể, các thông số kích thước cơ bản lần lượt là dài x rộng x cao lần lượt là 4,892 x 1,860 x 1,837 (mm). Chiều dài cơ sở của Everest đạt 2,850 (mm). Kích thước này vượt trội hơn Toyota Fortuner đến 105mm và Trailblazer 5mm.
Ford Everest 2019 sẽ được trang bị động cơ dầu EcoBlue 2.0L mới, thừa hưởng trực tiếp từ dòng Ranger Raptor. Đi cùng với đó là hộp số tự động 10 cấp Getrag 10R60. Nhờ đó, chiếc SUV này có thể đạt công suất 180 mã lực và mô men xoắn cực đại 420 Nm khi đi với cấu hình động cơ tăng áp 2.0L dẫn động cầu sau. Nó sẽ đạt mức 213 mã lực và mô men xoắn cực đại 500 Nm khi đi với cấu hình động cơ tăng áp kép 2.0 L (TDCi Bi-Turbo) dẫn động 4 bánh.
Ford Tourneo có 2 phiên bản với giá bán lần lượt 999 và 1.069 triệu đồng |
Ford Tourneo ra mắt gần đây đã nhận được nhiều phản hồi tích cực, đặc biệt là nhóm khách hàng trong lĩnh vực vận tải cao cấp, các công ty du lịch, khách sạn, công ty cho thuê xe và cả các gia đình lớn.
Lần đầu tham gia vào phân khúc xe đa dụng 7 chỗ đích thực, Ford Tourneo được đánh giá cao về trang bị công nghệ tiên tiến với hệ thống treo khí nén điện tử vốn chỉ có ở các dòng xe hạng sang, động cơ EcoBoost 2.0L, nội thất tiện nghi, rộng rãi, mà lại sở hữu giá bán và chi phí vận hành rất cạnh tranh.
Với 02 phiên bản Titanium và Trend đi cùng lựa chọn 5 màu gồm: trắng, nâu, đen, bạc và ghi xám. Mức giá xe ô tô Ford Tourneo lần lượt là 999.000.000 VNĐ cho bản Trend và 1.069.000 VNĐ cho bản Titanium (đã bao gồm VAT).
Ford EcoSport hiện bán ra với 5 phiên bản có mức giá khởi điểm từ 545 triệu đồng |
Mẫu SUV cỡ nhỏ đô thị Ford EcoSport linh hoạt, phù hợp cho các gia đình nhỏ và cá nhân trong đô thị. EcoSport đóng góp hơn 3.000 xe vào doanh số 3 quý của Ford năm 2019. Với hai bản động cơ là EcoBoost 1.0L và Dragon 1.5L, 6 túi khí, đầy đủ các tính năng an toàn và thông minh, kết nối SYNC 3, EcoSport là chiếc SUV thân thiện và bé hạt tiêu mà không kém phần mạnh mẽ.
Ford EcoSport hiện được lắp ráp trong nước và đang bán ra với 5 phiên bản khác nhau.
Phiên bản | Giá niêm yết |
EcoSport 1.5 MT Ambiente | 545 triệu |
EcoSport 1.5 AT Ambiente | 569 triệu |
EcoSport 1.5 AT Trend | 593 triệu |
EcoSport 1.5 AT Titanium | 648 triệu |
EcoSport 1.0 AT Titanium | 689 triệu |
Ford Explorer có giá bán 2,268 tỷ đồng |
Ford Ranger Raptor có giá bán tới gần 2 tỷ đồng |
Mẫu SUV hoàn toàn mới Escape dự kiến sẽ được bán ra vào đầu năm 2020 |
BẢNG GIÁ XE FORD THÁNG 10/2019 | ||
Hãng xe | Phiên bản xe | Giá xe có VAT (Triệu VNĐ) |
Ford | EcoSport 1.0L Ecoboost Xăng 1.5L TiVCT DOHC 12 van Số tự động 6 cấp | 689 |
Ford | EcoSport 1.5L Titanium AT Xăng 1.5L TiVCT DOHC16 van Số tự động 6 cấp | 648 |
Ford | EcoSport 1.5L Trend AT Xăng 1.5L TiVCT DOHC 12 van Số tự động 6 cấp | 593 |
Ford | EcoSport 1.5L Ambiente AT Xăng 1.5L TiVCT DOHC12 van Số tự động 6 cấp | 569 |
Ford | EcoSport 1.5L Ambiente MT Xăng 1.5L TiVCT DOHC16 van Số tay 5 cấp | 545 |
Ford | Ranger Raptor 4x4AT Động cơ Diesel Bi Turbo 2.0L, I4 TCDi Số tự động 10 cấp | 1198 |
Ford | Ranger Wildtrak 2.0L 4x4 AT Động cơ Diesel Bi Turbo 2.0L, I4 TCDi Số tự động 10 cấp | 918 |
Ford | Ranger Wildtrak 2.0L 4x2 AT Động cơ Diesel Turbo 2.0L Số tự động 10 cấp | 853 |
Ford | Ranger XLS 2.2L 4x2 AT Động cơ Turbo Diesel 2.2L TDCi Số tự động 6 cấp | 650 |
Ford | Ranger XLS 2.2L 4x2 MT Động cơ Turbo Diesel 2.2L TDCi 6 số tay | 630 |
Ford | Ranger XLT 2.2L 4x4 MT Động cơ Turbo Diesel 2.2L TDCi 6 số tay | 754 |
Ford | Ranger XLT 2.2L 4x4 AT Động cơ Turbo Diesel 2.2L TDCi 6AT | 779 |
Ford | Everest Trend 2.0L 4x2 MT Ambiente Tubor đơn Số sàn 6 cấp | 999 |
Ford | Everest Trend 2.0L 4x2 AT Ambiente Tubor đơn Số tự động 10 cấp | 1052 |
Ford | Everest Trend 2.0L AT Tubor đơn Số tự động 10 cấp | 1112 |
Ford | Everest Titanium 2.0L AT Động cơ Turbo đơn Số tự động 10 cấp | 1177 |
Ford | Everest Titanium 2.0L AT Động cơ Turbo kép Số tự động 6 cấp | 1399 |
Ford | Fiesta 1.5L Sport 5 cửa AT Xăng 1.5L Duratec 16Van Số tự động 6 cấp ly hợp kép | 490 |
Ford | Fiesta 1.5L Titanium 4 cửa AT Xăng 1.5L Duratec 16Van Số tự động 6 cấp ly hợp kép | 490 |
Ford | Fiesta 1.0L Sport + AT Xăng 1.0L EcoBoost 16 Van Số tự động 6 cấp ly hợp kép | 535 |
Ford | Focus 1.5L EcoBoost Titanium 4 cửa Động cơ xăng 1.5L EcoBoost Số tự động 6 cấp kết hợp lẫy chuyển số | 740 |
Ford | Focus 1.5L EcoBoost Sport+ 5 cửa Động cơ xăng 1.5L EcoBoost Số tự động 6 cấp kết hợp lẫy chuyển số | 740 |
Ford | Focus Trend 1.5L 4 cửa Động cơ xăng 1.5L EcoBoost Số tự động 6 cấp | 574 |
Ford | Focus Trend 1.5L 5 cửa Động cơ xăng 1.5L EcoBoost Số tự động 6 cấp | 574 |
Ford | Explorer Động cơ xăng 2.3L EcoBoost Số tự động 6 cấp kết hợp lẫy chuyển số | 2268 |
Ford | Tourneo Trend | 999 |
Ford | Tourneo Titanium | 1069 |
Ford | Transit Medium Động cơ Turbo Diesel 2.4L Số tay 6 cấp | 825 |
Ford | Transit SVP Động cơ Turbo Diesel 2.4L Số tay 6 cấp | 845 |
Ford | Transit Luxury Động cơ Turbo Diesel 2.4L Số tay 6 cấp | 879 |
Ford | Transit Limousine cơ bản | 1165 |
Ford | Transit Limousine trung cấp | 1285 |