Bảng giá xe Toyota mới nhất tháng 10/2019
Bảng giá xe ô tô Lexus mới nhất tháng 10/2019 Bảng giá xe ô tô KIA mới nhất tháng 10/2019 Bảng giá xe ô tô Mercedes-Benz mới nhất tháng 10/2019 |
Bảng giá xe ô tô Toyota mới nhất tháng 10/2019 |
Bảng giá xe Toyota tháng 10/2019 không có sự thay đổi so với tháng trước. Trong tháng trước, hãng xe Nhật cũng đã bổ sung thêm 4 mẫu xe nhập khẩu là Fortuner, Hilux, Hiace và Yaris. Trong đó Fortuner và Hilux có giá cao hơn từ 22 đến 45 triệu đồng so với cuối năm trước.
Chương trình ưu đãi dành cho khách hàng?
Trong tháng 9 Toyota Việt Nam đã thực hiện chương trình ưu đãi lớn khi giảm tới 50% phí trước bạ cho 3 mẫu xe Toyota Corolla Altis, Fortuner và Innova. Tuy nhiên, sang tháng này, tính đến thời điểm hiện tại nhà sản xuất đã cắt giảm chương trình khuyến mãi gói bảo hiểm thân vỏ một năm hoặc phụ kiện cho xe dành cho khách hàng khi mua Innova và Vios.
Ngoài ra, các đại lý Toyota trên cả nước vẫn sẽ áp dụng các chương trình ưu đãi, khuyến mại, tặng quà dành riêng cho khách hàng khi mua xe Toyota. Để có được thông tin chính xác nhất về giá bán cùng các thông tin ưu đãi, khách hàng nên liên hệ trực tiếp với đại lý xe ô tô Mercedes-Benz gần nhất.
Bảng giá xe Toyota 2019 mới nhất hôm nay | ||||
Giá xe Toyota Vios 2019 | ||||
Toyota Vios 2019 | Giá bán tại đại lý | Hà Nội | TPHCM | TP Khác |
Giá xe Vios 1.5G TRD (CVT) | 586,000,000 | 687,390,000 | 666,670,000 | 656,670,000 |
Giá xe Vios 1.5G (CVT) | 565,000,000 | 663,555,000 | 643,255,000 | 633,255,000 |
Giá xe Vios 1.5E (CVT) | 535,000,000 | 629,505,000 | 609,805,000 | 599,805,000 |
Giá xe Vios 1.5E (MT) | 513,000,000 | 604,535,000 | 585,275,000 | 575,275,000 |
Giá xe Toyota Altis 2019 | ||||
Toyota Altis 2019 | Giá bán tại đại lý | Hà Nội | TPHCM | TP Khác |
Giá xe Altis 2.0V Sport | 905,000,000 | 1,049,455,000 | 1,022,355,000 | 1,012,355,000 |
Giá xe Altis 2.0V | 864,000,000 | 1,002,920,000 | 976,640,000 | 966,640,000 |
Giá xe Altis 1.8G (CVT) | 753,000,000 | 876,935,000 | 852,875,000 | 842,875,000 |
Giá xe Altis 1.8E (CVT) | 707,000,000 | 824,725,000 | 801,585,000 | 791,585,000 |
Giá xe Altis 1.8E (MT) | 678,000,000 | 791,810,000 | 769,250,000 | 759,250,000 |
Giá xe Toyota Camry 2019 | ||||
Toyota Camry 2019 | Giá bán tại đại lý | Hà Nội | TPHCM | TP Khác |
Giá xe Camry 2.5Q | 1,302,000,000 | 1,500,050,000 | 1,465,010,000 | 1,455,010,000 |
Giá xe Camry 2.5G | 1,161,000,000 | 1,340,015,000 | 1,307,795,000 | 1,297,795,000 |
Giá xe Camry 2.0E | 997,000,000 | 1,153,875,000 | 1,124,935,000 | 1,114,935,000 |
Camry 2.0E trắng ngọc trai | 1,005,000,000 | 1,162,955,000 | 1,133,855,000 | 1,123,855,000 |
Camry 2.5G trắng ngọc trai | 1,169,000,000 | 1,349,095,000 | 1,316,715,000 | 1,306,715,000 |
Camry 2.5Q trắng ngọc trai | 1,310,000,000 | 1,509,130,000 | 1,473,930,000 | 1,463,930,000 |
Giá xe Toyota Yaris 2019 | ||||
Toyota Yaris 2019 | Giá bán tại đại lý | Hà Nội | TPHCM | TP Khác |
Giá xe Toyta Yaris E | 592,000,000 | 694,200,000 | 673,360,000 | |
Giá xe Toyta Yaris G | 642,000,000 | 750,950,000 | 729,110,000 | |
Giá xe Toyota Innova 2019 | ||||
Toyota Innova 2019 | Giá bán tại đại lý | Hà Nội | TPHCM | TP Khác |
Giá xe Innova 2.0V | 971,000,000 | 1,124,365,000 | 1,095,945,000 | 1,085,945,000 |
Giá xe Innova Venturer | 878,000,000 | 1,018,810,000 | 992,250,000 | 982,250,000 |
Giá xe Innova 2.0G | 847,000,000 | 983,625,000 | 957,685,000 | 947,685,000 |
Giá xe Innova 2.0E | 771,000,000 | 897,365,000 | 872,945,000 | 862,945,000 |
Giá xe Toyota Fortuner 2019 | ||||
Toyota Fortuner 2019 | Giá bán | Hà Nội | TPHCM | TP Khác |
Giá xe Fortuner 2.7V 4×4 | 1,354,000,000 | 1,559,070,000 | 1,522,990,000 | 1,512,990,000 |
Giá xe Fortuner 2.7V 4×2 | 1,150,000,000 | 1,327,530,000 | 1,295,530,000 | 1,285,530,000 |
Giá xe Fortuner 2.4G 4×2 | 1,026,000,000 | 1,186,790,000 | 1,157,270,000 | 1,147,270,000 |
Giá xe Hilux 2019 | ||||
Toyota Hilux 2019 | Giá bán | Hà Nội | TPHCM | TP Khác |
Toyota Hilux 2.4L AT 1 cầu | 695,000,000 | 741,605,000 | 732,605,000 | 722,605,000 |
Toyota Hilux 2.4L MT 2 cầu | 793,000,000 | 843,035,000 | 834,035,000 | 824,035,000 |
Toyota Hilux 2.8L | 878,000,000 | 931,010,000 | 922,010,000 | 912,010,000 |
Giá xe Toyota Land Cruiser 2019 | ||||
Phiên bản | Giá bán | Hà Nội | TPHCM | TP Khác |
Land Cruiser VX | 3,650,000,000 | 4,165,030,000 | 4,083,030,000 | 4,073,030,000 |
Land Cruiser Prado | 2,262,000,000 | 2,589,650,000 | 2,535,410,000 | 2,525,410,000 |
Giá xe Toyota Hiace 2019 | ||||
Phiên bản | Giá bán | Hà Nội | TPHCM | TP Khác |
Hiace máy dầu | 999,000,000 | 1,156,145,000 | 1,127,165,000 | 1,117,165,000 |
Hiace máy xăng | 1,131,000,000 | 1,305,965,000 | 1,274,345,000 | 1,264,345,000 |
Giá xe Toyota Wigo 2019 | ||||
Phiên bản | Giá bán | Hà Nội | TPHCM | TP Khác |
Toyota Wigo 1.2 MT | 345,000,000 | 413,855,000 | 397,955,000 | 387,955,000 |
Toyota Wigo 1.2 AT | 405,000,000 | 481,955,000 | 464,855,000 | 454,855,000 |
Giá xe Toyota Rush 2019 | ||||
Phiên bản | Giá bán | Hà Nội | TPHCM | TP Khác |
Toyota Rush 2019 | 668,000,000 | 780,460,000 | 758,100,000 | 748,100,000 |