Điểm chuẩn Đại học Thủ Đô Hà Nội xét học bạ năm 2020
Đại học Bách khoa Hà Nội công bố ngày "dự kiến" hoàn thành chấm bài thi kiểm tra tư duy |
Công bố điểm chuẩn xét tuyển học bạ Đại học Ngoại thương năm 2020 |
Cụ thể như sau:
TT |
Tên ngành |
Mã ngành |
Điểm trúng tuyển/điểm xét tuyển |
1 |
Quản lí Giáo dục |
7140114 |
28.00 |
2 |
Công tác xã hội |
7760101 |
29.00 |
3 |
GD đặc biệt |
7140203 |
28.00 |
4 |
Luật |
7380101 |
32.60 |
5 |
Chính trị học |
7310201 |
18.00 |
6 |
QT dịch vụ du lịch và lữ hành |
7810103 |
32.50 |
7 |
Quản trị khách sạn |
7810201 |
32.30 |
8 |
Việt Nam học |
7310630 |
30.00 |
9 |
Quản trị kinh doanh |
7340101 |
32.60 |
10 |
Logistics và quản lí chuỗi cung ứng |
7510605 |
31.50 |
11 |
Quản lí công |
7340403 |
18.00 |
12 |
Ngôn ngữ Anh |
7220201 |
33.20 |
13 |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
7220204 |
33.60 |
14 |
Sư phạm Toán học |
7140209 |
33.50 |
15 |
Sư phạm Vật lí |
7140211 |
28.00 |
16 |
Sư phạm Ngữ văn |
7140217 |
32.70 |
17 |
SP Lịch sử |
7140218 |
28.00 |
18 |
GD công dân |
7140204 |
28.00 |
19 |
GD Mầm non |
7140201 |
28.00 |
20 |
GD Tiểu học |
7140202 |
33.50 |
21 |
Toán ứng dụng |
7460112 |
26.93 |
22 |
Công nghệ thông tin |
7480201 |
30.50 |
23 |
Công nghệ kĩ thuật môi trường |
7510406 |
20.00 |
24 |
Giáo dục Mầm non (Cao đẳng) |
51140201 |
24.73 |
Điểm chuẩn dự kiến Đại học Ngoại thương năm 2020 |
Điểm chuẩn dự kiến Học viện Cảnh sát nhân dân năm 2020 |