“Quyền con người” là gì?
Tôn trọng, bảo vệ và thúc đẩy quyền con người là chủ trương nhất quán của Việt Nam |
Chính sách mới: Người có thẻ BHYT 5 năm liên tục được hưởng thêm quyền lợi gì? |
Ảnh minh họa. |
Để hiểu rõ hơn về vấn đề nhân quyền, Thời Đại xin được làm rõ định nghĩa "quyền con người":
Có nhiều định nghĩa khác nhau về quyền con người (human rights), tuy nhiên định nghĩa của Văn phòng Cao ủy Liên Hợp Quốc thường được trích dẫn bởi các nhà nghiên cứu, theo đó: Có nhiều định nghĩa khác nhau về quyền con người (human rights), tuy nhiên định nghĩa của Văn phòng Cao ủy Liên Hợp Quốc thường được trích dẫn bởi các nhà nghiên cứu, theo đó:
Quyền con người là những bảo đảm pháp lý toàn cầu (universal legal guarantees) có tác dụng bảo vệ các cá nhân và nhóm chống lại những hành động (actions) hoặc sự bỏ mặc (omissions) làm tổn hại đến nhân phẩm, những sự được phép (entitlements) và tự do cơ bản (fundamental freedoms) của con người.
Bên cạnh đó, nhân quyền còn được định nghĩa một cách khái quát là những quyền bẩm sinh, vốn có của con người mà nếu không được hưởng thì chúng ta sẽ không thể sống như một con người.
Ở Việt Nam, các định nghĩa về quyền con người do một số chuyên gia, cơ quan nghiên cứu từng nêu ra cũng không hoàn toàn giống nhau, nhưng xét chung, quyền con người thường được hiểu là những nhu cầu, lợi ích tự nhiên, vốn có và khách quan của con người được ghi nhận và bảo vệ trong pháp luật quốc gia và các thỏa thuận pháp lý quốc tế.
Trong thực tế ở Việt Nam, bên cạnh thuật ngữ “quyền con người”, có một thuật ngữ khác cũng được sử dụng, đó là “nhân quyền”. Cả hai thuật ngữ này đều bắt nguồn từ thuật ngữ human rights. Từ human rights trong tiếng Anh có thể được dịch là quyền con người (thuần Việt) hoặc nhân quyền (Hán - Việt).
Theo Đại Từ điển Tiếng Việt, “nhân quyền” chính là “quyền con người” (Viện Ngôn ngữ học: Đại từ Tiếng Việt, NXB Văn hóa – Thông tin, HN,1999, tr.1239). Ở Việt Nam, các định nghĩa về quyền con người do một số chuyên gia, Cơ quan nghiên cứu từng nêu ra cũng không hoàn toàn giống nhau, nhưng xét chung, quyền con người thường được hiểu là những nhu cầu, lợi ích tự nhiên, vốn có và khách quan của con người được ghi nhận và bảo vệ trong pháp luật quốc gia và các thỏa thuận pháp lý quốc tế.Quyền con người là những bảo đảm pháp lý toàn cầu (universal legal guarantees) có tác dụng bảo vệ các cá nhân và nhóm chống lại những hành động (actions) hoặc sự bỏ mặc (omissions) làm tổn hại đến nhân phẩm, những sự được phép (entitlements) và tự do cơ bản (fundamental freedoms) của con người. Bên cạnh đó, nhân quyền còn được định nghĩa một cách khái quát là những quyền bẩm sinh, vốn có của con người mà nếu không được hưởng thì chúng ta sẽ không thể sống như một con người. (United Nations, Human Rights: Questions and Answers, New York and Geneva, 2006, tr.4.)
Như vậy, xét về mặt ngôn ngữ học, quyền con người và nhân quyền là hai từ đồng nghĩa, do đó, hoàn toàn có thể sử dụng cả hai từ này trong nghiên cứu, giảng dạy và hoạt động thực tiễn về nhân quyền. Trong cuốn sách này, hai thuật ngữ “nhân quyền” và “quyền con người” sẽ cùng được sử dụng vì lý do trên.
Hà Nội - thành phố ẩm thực "quyến rũ" đứng thứ 2 Thế giới có gì đặc biệt? |
Chuyên gia nói về quyền con người |
Việt Nam luôn quan tâm đến việc bảo đảm và thúc đẩy quyền con người |