Điểm chuẩn Đại học Nguyễn Trãi xét học bạ năm 2020 đợt 1 cập nhật chính xác nhất
Điểm chuẩn Đại học Nông Lâm TP HCM năm 2020 (dự kiến) |
Điểm chuẩn ĐH Khoa học Tự nhiên - Đại học Quốc gia Hà Nội năm 2020 dự kiến tăng từ 1,5-3 điểm |
Điểm chuẩn Đại học Nguyễn Trãi xét học bạ đợt 1 vừa được công bố. Ảnh minh họa |
Trong đợt 1, điểm trúng tuyển của phương thức xét tuyển của học bạ lớp 12 của trường Đại học Nguyễn Trãi năm 2020 từ 18 điểm trở lên; Điểm trúng tuyển của phương thức xét theo 3 học kỳ từ 54 điểm trở lên; Điểm trúng tuyển của phương thức xét tuyển bằng điểm tổng 5 học kỳ là từ 90 điểm trở lên.
Thông tin cụ thể như sau:
TT | Ngành đào tạo | Mã ngành | Tổ hợp môn xét tuyển | Điểm trúng tuyển |
1 | Kiến trúc | 7580101 | v Toán, Vật lý, Vẽ
v Toán, Vật lý, Hóa học v Toán, Vật lý, Lịch sử v Toán, Lịch sử, Địa lý | 18 điểm |
2 | Thiết kế đồ họa | 7210403 | v Ngữ văn, Vẽ, Vẽ
v Ngữ văn, Toán, Lịch sử v Ngữ văn, Toán, Địa lý v Ngữ văn, Vật lý, Địa lý | 18 điểm |
3 | Thiết kế nội thất | 7580108 | v Ngữ văn, Vẽ, Vẽ
v Ngữ văn, Toán, Lịch sử v Ngữ văn, Toán, Địa lý v Ngữ văn, Vật lý, Địa lý | 18 điểm |
4 | Tài chính Ngân hàng | 7340201 | v Toán, Vật lý, Hóa học
v Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh v Toán, Lịch sử, Địa lý v Ngữ văn, Toán, Địa lý | 18 điểm |
5 | Quản trị kinh doanh | 7340101 | v Toán, Vật lý, Hóa học
v Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh v Toán, Lịch sử, Địa lý v Ngữ văn, Toán, Địa lý | 18 điểm |
6 | Quan hệ công chúng | 7320108 | v Ngữ văn, Lịch sử, Địa lý
v Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh v Ngữ văn, Địa lý, Giáo dục công dân v Ngữ văn, Lịch sử, Giáo dục công dân | 18 điểm |
7 | Kế toán | 7340301 | v Toán, Vật lý, Hóa học
v Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh v Toán, Lịch sử, Địa lý v Ngữ văn, Toán, Địa lý | 18 điểm |
8 | Kỹ thuật môi trường | 7520320 | v Toán, Hóa học, Sinh học
v Toán, Sinh học, Lịch sử v Toán, Sinh học, Địa lý v Toán, Sinh học, Ngữ văn | 18 điểm |
9 | (Công nghệ) Kỹ thuật công trình xây dựng | 7510102 | v Toán, Vật lý, Hóa học
v Ngữ văn, Toán, Vật lý v Ngữ văn, Toán, Địa lý v Toán, Lịch sử, Địa lý | 18 điểm |
10 | Ngôn ngữ Nhật | 7220209 | v Toán, Vật lý, Tiếng Anh
v Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh v Ngữ văn, Lịch sử, Địa lý v Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Nhật | 18 điểm |
11 | Công nghệ thông tin | 7480201 | v Toán, Vật lý, Hóa học
v Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh v Toán, Vật lý, Tiếng Anh v Ngữ văn, Toán, Địa lý | 18 điểm |
Điểm chuẩn Đại học Y - Dược Thái Nguyên năm 2020 (dự kiến) |
Điểm chuẩn Đại học Bách khoa TP HCM năm 2020 (dự kiến) |