10:35 | 30/08/2020
![]() |
![]() |
Điểm chuẩn Đại học Sư phạm - Đại học Thái Nguyên năm 2020:
Điểm chuẩn chính thức sẽ được Thời Đại cập nhật ngay sau khi có thông tin
![]() |
Phương thức tuyển sinh Đại học Sư phạm - Đại học Thái Nguyên năm 2020:
- Xét tuyển thẳng theo quy định của Bộ Giáo dục và Đào tạo và Đề án tuyển sinh của Trường.
- Xét tuyển theo kết quả thi tốt nghiệp THPT
- Xét tuyển theo kết quả học tập trong Học bạ THPT
Chi tiết các chỉ tiêu tuyển sinh các ngành như sau:
![]() |
Xem thêm Điểm chuẩn Đại học Sư phạm - Đại học Thái Nguyên năm 2019:
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7140101 | Giáo dục học | C00, C04, C20 | 18 | |
2 | 7140114 | Quản lý giáo dục | C00, C04, C20 | 18 | |
3 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | M00, M05, M07 | 18 | |
4 | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | D01 | 18 | |
5 | 7140205 | Giáo dục Chính trị | C00, C19, C20 | 18 | |
6 | 7140206 | Giáo dục Thể chất | T00, T05, T07 | 19 | |
7 | 7140209 | Sư phạm Toán học | A00, A01, D01 | 18 | |
8 | 7140210 | Sư phạm Tin học | A00, A01, D07 | 18 | |
9 | 7140211 | Sư phạm Vật lý | A00, A01 | 18 | |
10 | 7140212 | Sư phạm Hoá học | A00, D07 | 18 | |
11 | 7140213 | Sư phạm Sinh học | B00, D08 | 18 | |
12 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | C00, D01, D14 | 18 | |
13 | 7140218 | Sư phạm Lịch sử | C00 | 18 | |
14 | 7140219 | Sư phạm Địa lý | C00, C04, D10 | 18.5 | |
15 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | D01 | 18 | |
16 | 7140247 | Sư phạm khoa học tự nhiên | A00, B00 | 18 | |
17 | 7310403 | Tâm lý học giáo dục | C00, C04, C20 | 18 |
![]() |
![]() |
Tú Anh (TH)