10:30 | 11/04/2016
|
Quy đổi giá trị theo đồng USD, VND có giá 22.286,61 VND/USD (theo tỷ giá ngân hàng ngày 9/4/2016)
![]() |
Rial của Iran (IRR) có tỷ giá quy đổi 1 USD = 30.275,51 IRR
![]() |
Nội tệ DOBRA của São Tomé (STD), một quốc đảo nhỏ nằm ở phía tây châu Phi, có tỷ giá 21.496,13 STD/USD
![]() |
Ruble của Belarus (BYR) đang mất giá mạnh, hiện 1 USD = 20.124,77 BYR
![]() |
Rupiah của Indonesia (IDR) hiện quy đổi theo tỷ giá là 13.168,96 IDR/USD
![]() |
Kip của Lào (LAK) có tỷ giá 8.114,91 LAK/USD
![]() |
Franc của Guine (GNF) quy đổi 1 USD = 7.552,87 GNF
![]() |
Guarani của Paraguay (PYG) có tỷ giá 5.562,66 PYG/USD
![]() |
Riel của Campuchia (KHR) có mức quy đổi 1 USD = 3.996,96 KHR
![]() |
Leonen của Sierra Leone (SLL) quy đổi 1 USD = 3.979,31 SLL
![]() |
Peso của Colombia (COP) có tỷ giá 3.081,95 COP/USD
![]() |
Shilling của Tanzania (TZS) quy đổi 1 USD = 2.177,13 TZS
![]() |
Won của Hàn Quốc (KRW) có tỷ giá 1 USD = 1.152,47 KRW
![]() |
Dinar của Iraq (IQD): 1 USD = 1.106,37 IQD
T.H