10:43 | 17/04/2015
Ngoài cuộc chạm trán giữa Thanh Hóa và Becamex Bình Dương để phân định ngôi nhất bảng, vòng 10 còn có một cặp đấu đáng chú ý khác giữa ĐTLA và Than Quảng Ninh.
Nếu như ĐTLA là đội duy nhất bất bại sau 9 vòng đấu thì Than Quảng Ninh lại duy trì được thành tích thi đấu sân khách cực kỳ ổn định. Đoàn quân của HLV Đinh Cao Nghĩa thắng 4, hòa 1 trong số 5 chuyến làm khách từ đầu mùa giải.
Số liệu chuyên môn trước vòng 10
Tổng số bàn thắng: 175 bàn (trung bình: 2,78 bàn/trận)
Tổng số thẻ vàng: 279 thẻ (trung bình: 4,43 thẻ/trận)
Tổng số thẻ đỏ: 17 thẻ (trung bình: 0,27 thẻ/trận)
Tổng số khán giả: 499.000 người (trung bình: 7.920 người/trận).
Danh sách cầu thủ ghi bàn
1. Cầu thủ ghi 7 bàn:
- XSKT Cần Thơ: Lê Văn Thắng (18).
- Becamex Bình Dương: Cheikh Abass Dieng (10).
- Thanh Hóa: Hoàng Đình Tùng (2).
2. Cầu thủ ghi 6 bàn:
- Đồng Tháp: Samson Kpenosen (23).
- Hải Phòng: Errol Anthony Stevens (10).
- QNK Quảng Nam: Tambwe Patiyo (10).
- Sanna Khánh Hòa: Iheroume Uche (77).
LỊCH THI ĐẤU TRUYỀN HÌNH TRỰC TIẾP VÒNG 10 | |||||
T6 17/4 | 17h00 | Thanh Hóa | - | Becamex Bình Dương | VTV6 (BĐTV, VOV2) |
T7 18/4 | 17h00 | Sanna KH - BVN | - | Hà Nội T&T | |
CN 19/4 | 16h00 | Đồng Tháp | - | Sông Lam Nghệ An | THĐT (VTC3) |
16h00 | XSKT Cần Thơ | - | SHB Đà Nẵng | THTPCT | |
16h30 | Đồng Tâm Long An | - | Than Quảng Ninh | LA34 (VOV2) | |
17h00 | Hải Phòng | - | QNK Quảng Nam | VTC3HD | |
17h00 | Hoàng Anh Gia Lai | - | Đồng Nai | VTV6 (BĐTV)
|
VT | Đội bóng | Trận | T | H | B | BT | BB | HS | Điểm |
1 | Becamex Bình Dương | 9 | 7 | 0 | 2 | 22 | 12 | 10 | 21 |
2 | Thanh Hóa | 9 | 6 | 1 | 2 | 14 | 13 | 1 | 19 |
3 | Đồng Tâm Long An | 9 | 4 | 5 | 0 | 13 | 6 | 7 | 17 |
4 | Sông Lam Nghệ An | 9 | 5 | 2 | 2 | 14 | 8 | 6 | 17 |
5 | Than Quảng Ninh | 9 | 5 | 2 | 2 | 13 | 8 | 5 | 17 |
6 | Hải Phòng | 9 | 4 | 4 | 1 | 12 | 6 | 6 | 16 |
7 | Sanna Khánh Hòa BVN | 9 | 3 | 5 | 1 | 13 | 9 | 4 | 14 |
8 | Hà Nội T&T | 9 | 2 | 4 | 3 | 11 | 12 | -1 | 10 |
9 | QNK Quảng Nam | 9 | 1 | 5 | 3 | 13 | 17 | -4 | 8 |
10 | Đồng Tháp | 9 | 2 | 2 | 5 | 13 | 20 | -7 | 8 |
11 | SHB Đà Nẵng | 9 | 1 | 4 | 4 | 9 | 11 | -2 | 7 |
12 | Hoàng Anh Gia Lai | 9 | 2 | 1 | 6 | 11 | 16 | -5 | 7 |
13 | XSKT Cần Thơ | 9 | 1 | 2 | 6 | 9 | 18 | -9 | 5 |
14 | Đồng Nai | 9 | 1 | 1 | 7 | 8 | 19 | -11 | 4 |